STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | Kubala Akadémia (Vasas U17) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Kubala Akadémia (Vasas U17) | Kubala Akadémia (Vasas U19) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Kubala Akadémia (Vasas U19) | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Vasas FC | MTK Budapest | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | MTK Budapest | Ujpest FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Ujpest FC | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | MTK Budapest | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
22-01-2019 | Ujpest FC | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2019 | Paksi FC | MTK Budapest | - | Cho thuê |
20-01-2020 | MTK Budapest | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2020 | Paksi FC | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | MTK Budapest | Mezokovesd Zsory FC | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2022 | Mezokovesd Zsory FC | Diosgyor VTK | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Diosgyor VTK | Mezokovesd Zsory FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2024 | Mezokovesd Zsory FC | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2024 12:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-04-2024 12:05 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2024 12:15 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-03-2024 16:00 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2024 12:00 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-03-2024 11:45 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2024 11:30 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-02-2024 19:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-02-2024 14:30 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-02-2024 18:45 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 22/23 19/20 |
Hungarian cup winner | 1 | 17/18 |