STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-01-2015 | Colo Colo (w) | Washington Spirit (R)(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
17-10-2016 | Washington Spirit (w) | Valencia FCF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
19-06-2017 | Valencia FCF (w) | Washington Spirit (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
17-10-2018 | Washington Spirit (w) | Levante UD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Levante UD (w) | Washington Spirit (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Washington Spirit (w) | Levante UD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2021 | Levante UD (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 30-03-2025 14:00 | Badalona Women | ![]() ![]() | Sevilla FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 22-03-2025 15:00 | Badalona Women | ![]() ![]() | Athletic Club (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 16-03-2025 17:00 | Eibar (w) | ![]() ![]() | Badalona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 08-03-2025 15:00 | Badalona Women | ![]() ![]() | Real Sociedad (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 02-03-2025 12:00 | UDG Tenerife Egatesa (w) | ![]() ![]() | Badalona Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 16-02-2025 17:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Badalona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 08-02-2025 11:00 | Badalona Women | ![]() ![]() | Granada CF(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 02-02-2025 15:00 | Badalona Women | ![]() ![]() | Real Betis Balompié (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 25-01-2025 11:00 | Levante UD (w) | ![]() ![]() | Badalona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 18-01-2025 11:00 | Badalona Women | ![]() ![]() | Atletico de Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa de la Reina winner | 1 | 22/23 |
Trofeo Ramon de Carranza winner | 1 | 22 |
Supercopa Femenina runner-up | 2 | 21/22 20/21 |
Copa de la Reina runner-up | 1 | 20/21 |
Women's WC Qualification Intercontinental Play-offs winner | 1 | 19 |
NWSL runner-up | 1 | 16 |
CONMEBOL Libertadores Femenina winner | 1 | 12 |
CONMEBOL Libertadores Femenina runner-up | 1 | 11 |