STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | KACM Marrakech | AS Salé | - | Cho thuê |
29-06-2015 | AS Salé | KACM Marrakech | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | KACM Marrakech | - | - | Cho thuê |
31-07-2017 | Free player | Club Jeunesse Ben Guerir | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | Club Jeunesse Ben Guerir | OCK Olympique de Khouribga | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | OCK Olympique de Khouribga | Hassania Agadir | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 07-02-2024 17:00 | Hassania Agadir | ![]() ![]() | Olympique de Safi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 25-11-2023 15:00 | MCO Mouloudia Oujda | ![]() ![]() | Hassania Agadir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 12-11-2023 19:30 | Hassania Agadir | ![]() ![]() | Ittihad Riadi Tanger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 04-11-2023 17:15 | Renaissance de Berkane | ![]() ![]() | Hassania Agadir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 27-09-2023 19:00 | FUS Rabat | ![]() ![]() | Hassania Agadir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu