STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Luftëtari U19 (- 2020) | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
25-01-2018 | KF Luftetari | KF Naftëtari Kuçovë | - | Cho thuê |
29-06-2018 | KF Naftëtari Kuçovë | KF Luftetari | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | KF Luftetari | KF Korabi | - | Cho thuê |
31-12-2018 | KF Korabi | KF Luftetari | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2019 | KF Luftetari | KF Butrinti Sarandë | - | Cho thuê |
29-06-2019 | KF Butrinti Sarandë | KF Luftetari | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | KF Luftetari | Free player | - | Giải phóng |
12-01-2021 | Free player | KF Korabi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu