STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Antwerp B | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Royal Antwerp | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | MVV Maastricht | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SK Beveren | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Beerschot Wilrijk | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 04-04-2025 18:15 | Patro Eisden | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-03-2025 19:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-03-2025 02:15 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-02-2025 19:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 12:30 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-02-2025 19:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-02-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 24-01-2025 19:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 15:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 23/24 |