STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Génération Foot | Metz | - | Ký hợp đồng |
26-01-2020 | Metz | Sochaux | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Sochaux | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Metz | RFC Seraing | - | Cho thuê |
29-06-2021 | RFC Seraing | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2021 | Metz | Le Mans | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Le Mans | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Metz | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Neuchatel Xamax | UTS Union Touarga Sport Rabat | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Thụy Sĩ | 03-06-2023 17:00 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-05-2023 18:15 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-05-2023 16:30 | Stade Ouchy | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-04-2023 17:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-04-2023 16:00 | Aarau | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |