STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-09-2014 | Free player | Accra Hearts of Oak | - | Ký hợp đồng |
09-01-2018 | Accra Hearts of Oak | Al-Ittihad SC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Free player | Hacken | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Hacken | Falkenberg | - | Ký hợp đồng |
04-02-2023 | Falkenberg | Ariana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Ariana | Free player | - | Giải phóng |
12-10-2024 | Free player | Al Dahra Tripoli FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 01-10-2023 11:00 | BK Olympic | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 23-09-2023 14:00 | Ariana | ![]() ![]() | Falkenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 16-09-2023 14:00 | Ahlafors IF | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 09-09-2023 11:00 | Ariana | ![]() ![]() | Eskilsminne IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 25-08-2023 17:00 | Ariana | ![]() ![]() | Torns IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 19-08-2023 11:00 | Ariana | ![]() ![]() | Tvaakers IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 12-08-2023 14:00 | Oskarshamns AIK | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 05-08-2023 14:00 | Ariana | ![]() ![]() | Åtvidabergs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 30-07-2023 14:00 | Falkenberg | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 25-06-2023 14:00 | IK Oddevold | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu