STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Free player | Crown FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Crown FC | 36 Lion FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | 36 Lion FC | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Beitar Tel Aviv | 36 Lion FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | 36 Lion FC | Pharco | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2019 | Pharco | Haras El Hodood | - | Cho thuê |
30-10-2020 | Haras El Hodood | Pharco | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2021 | Pharco | UD Almería B | - | Cho thuê |
29-06-2022 | UD Almería B | Pharco | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Pharco | UD Almería B | - | Ký hợp đồng |
06-09-2023 | UD Almería B | FK Zeleznicar Pancevo | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | FK Zeleznicar Pancevo | FK Smederevo | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FK Smederevo | FK Zeleznicar Pancevo | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2025 | FK Zeleznicar Pancevo | FK Smederevo | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FK Smederevo | FK Zeleznicar Pancevo | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 27-07-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu