STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-10-2009 | Trabzonspor Youth | 1461 Trabzon Youth | - | Ký hợp đồng |
14-09-2010 | 1461 Trabzon Youth | Trabzonspor Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Trabzonspor Youth | Trabzonspor U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Trabzonspor U16 | Trabzonspor U17 | - | Ký hợp đồng |
03-10-2013 | Trabzonspor U17 | 1461 Trabzon Youth | - | Ký hợp đồng |
08-12-2013 | 1461 Trabzon Youth | 1461 Trabzon U21 | - | Ký hợp đồng |
09-09-2014 | 1461 Trabzon U21 | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Trabzonspor U19 | Trabzonspor U21 | - | Ký hợp đồng |
24-04-2016 | Trabzonspor U21 | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
02-08-2016 | Trabzonspor | 1461 Trabzon | - | Cho thuê |
29-06-2017 | 1461 Trabzon | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | Trabzonspor | 1461 Trabzon | - | Cho thuê |
29-06-2018 | 1461 Trabzon | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2018 | Trabzonspor | Hekimoglu Trabzon | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Hekimoglu Trabzon | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2019 | Trabzonspor | Bayrampasa Spor | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Bayrampasa Spor | Erokspor | - | Ký hợp đồng |
27-08-2020 | Erokspor | Pazarspor | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Pazarspor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Batman Petrolspor | Turk Metal Kirikkale | - | Ký hợp đồng |
13-09-2023 | Turk Metal Kirikkale | Sebat Gençlik Spor | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Sebat Gençlik Spor | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Darica Genclerbirligi | Fatsa Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2024 11:00 | Viven Bornova | ![]() ![]() | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Darica Genclerbirligi | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Sebat Genclikspor | ![]() ![]() | Balikesirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Sebat Genclikspor | ![]() ![]() | Tokat Bld Plevnespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 11-10-2023 10:00 | GMG Kastamonuspor | ![]() ![]() | Sebat Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 12:00 | Sebat Genclikspor | ![]() ![]() | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 2 | 21/22 18/19 |
Promotion to 3rd league | 1 | 18/19 |