STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Atlético de Rafaela U19 | Novara U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Novara U20 | Novara | - | Ký hợp đồng |
14-07-2016 | Novara | Modena | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Modena | Novara | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Novara | Cuneo | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Cuneo | Novara | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2021 | Novara | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
09-08-2022 | Juve Stabia | Carrarese | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-03-2025 13:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-03-2025 14:00 | SudTirol | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-03-2025 14:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-03-2025 14:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-02-2025 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-02-2025 14:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-02-2025 14:00 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-02-2025 14:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 25-01-2025 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Carrarese | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-01-2025 16:15 | Carrarese | ![]() ![]() | Spezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
Supercoppa Serie C winner | 1 | 14/15 |
Italienischer Drittligameister (A) | 1 | 14/15 |