STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 25-09-2024 16:30 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Anderlecht (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2024 17:30 | Anderlecht (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 19:15 | Birkirkara (w) | ![]() ![]() | Anderlecht (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 15:45 | Anderlecht (w) | ![]() ![]() | LASK Crvena Zvezda (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-05-2024 14:30 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | Le Havre (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 24-04-2024 16:30 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 13-04-2024 12:00 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 30-03-2024 12:00 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | RC Saint Etienne (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-03-2024 13:00 | Dijon w | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-03-2024 13:00 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu