STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Skala Morshyn U19 (- 2018) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
01-03-2020 | Karpaty Lviv II (-2021) | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
10-01-2021 | Hirnyk-Sport | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
26-07-2021 | Olimpic Donetsk | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
06-02-2022 | FC Mynai | Metalurh Zaporizhya | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Metalurh Zaporizhya | FC Karpaty Lviv | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-11-2024 16:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-10-2024 15:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 14-06-2023 10:00 | Veres | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 10-06-2023 14:00 | Metalurh Zaporizhya | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu