STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Olimpia Balti | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2014 | Free player | FC Ungheni | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FC Ungheni | FC Grănicerul | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Free player | FC Speranta Drochia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Speranta Drochia | CF Sparta Selemet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | CF Sparta Selemet | FC Floresti | - | Ký hợp đồng |
09-02-2021 | FC Floresti | FC Falesti | - | Ký hợp đồng |
14-08-2021 | FC Falesti | Lichtenauer FV | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Lichtenauer FV | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Free player | FC Falesti | - | Ký hợp đồng |
02-08-2024 | Free player | FC Floresti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu