STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Free player | Bra | - | Ký hợp đồng |
29-08-2013 | Bra | Juventus | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2013 | Juventus | Ajaccio | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Ajaccio | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2014 | Juventus | Lierse Kempenzonen | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Lierse Kempenzonen | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2014 | Juventus | Al-Shabab FC | 0.2M € | Cho thuê |
30-12-2014 | Al-Shabab FC | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2015 | Juventus | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
29-06-2015 | KVC Westerlo | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2015 | Juventus | Ujpest FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-02-2016 | Ujpest FC | Tianjin Jinmen Tiger FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2018 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Kasimpasa | Galatasaray | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Galatasaray | Club Brugge | 1M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Club Brugge | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2021 | Galatasaray | West Bromwich Albion | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | West Bromwich Albion | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2022 | Galatasaray | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Karagumruk | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Al-Qadsiah | NEOM SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 24-09-2023 15:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-06-2023 14:00 | Karagumruk | ![]() ![]() | Kasimpasa | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-06-2023 13:00 | Konyaspor | ![]() ![]() | Karagumruk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-05-2023 17:00 | Karagumruk | ![]() ![]() | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-05-2023 17:00 | Trabzonspor | ![]() ![]() | Karagumruk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-05-2023 17:00 | Karagumruk | ![]() ![]() | Adana Demirspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-04-2023 13:00 | Karagumruk | ![]() ![]() | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-04-2023 16:00 | Galatasaray | ![]() ![]() | Karagumruk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Top scorer | 3 | 23/24 18/19 18/19 |
Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
Belgian champion | 1 | 19/20 |
Turkish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |
Turkish champion | 1 | 18/19 |
Turkish cup winner | 1 | 18/19 |
Second highest goal scorer | 1 | 15/16 |
Saudi Super Cup Winner | 1 | 14/15 |