STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Hibernian FC U17 | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
03-01-2013 | Hibernian FC U20 | Cowdenbeath | - | Cho thuê |
27-02-2013 | Cowdenbeath | Hibernian FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Hibernian FC U20 | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Hibernian | Livingston | - | Cho thuê |
07-05-2016 | Livingston | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Hibernian | Dumbarton | - | Cho thuê |
06-05-2017 | Dumbarton | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2017 | Hibernian | Dundee United | - | Cho thuê |
17-01-2018 | Dundee United | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2018 | Hibernian | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Dundee United | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Phoenix Rising FC | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Dundalk | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | Raith Rovers | Arbroath | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Arbroath | Raith Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 05-04-2025 14:00 | Montrose | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 29-03-2025 15:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-03-2025 15:00 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-03-2025 15:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Dumbarton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-03-2025 15:00 | Alloa Athletic | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 04-03-2025 19:45 | Dumbarton | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-03-2025 15:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Annan Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 25-02-2025 19:45 | Arbroath | ![]() ![]() | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-02-2025 17:30 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-02-2025 15:00 | Queen of South | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 21/22 |