STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Empoli FC Youth | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Empoli U20 | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Empoli U20 | Empoli | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | Empoli | OGC Nice | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2023 | OGC Nice | Sassuolo | 0.51M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Sassuolo | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2024 | OGC Nice | Empoli | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Empoli | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 20-04-2025 13:00 | Empoli | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-04-2025 18:45 | Napoli | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-04-2025 13:00 | Empoli | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-03-2025 14:00 | Como | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 17:00 | Empoli | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 19:45 | Empoli | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 14:00 | Empoli | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-01-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 13-12-2024 19:45 | Empoli | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Italian Serie B champion | 1 | 20/21 |