STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Metalist Kharkiv U17 (-2016) | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
29-02-2016 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
15-08-2016 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
03-08-2018 | Metalist 1925 Kharkiv | Dinamo-Auto | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Dinamo-Auto | Metalist 1925 Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2019 | Metalist 1925 Kharkiv | FK Vovchansk | - | Ký hợp đồng |
04-03-2020 | FK Vovchansk | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
24-02-2021 | FC Telavi | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
28-02-2021 | Metalist Kharkiv | Hirnyk-Sport | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Hirnyk-Sport | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2021 | Metalist Kharkiv | Peremoga Dnipro | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Peremoga Dnipro | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2022 | Metalist Kharkiv | Rostocker FC | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Rostocker FC | Phonix Lubeck | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 14:30 | FC Kilia Kiel | ![]() ![]() | Phonix Lubeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-02-2024 17:30 | Phonix Lubeck | ![]() ![]() | FC Teutonia 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 05-11-2023 14:00 | SV Drochtersen/Assel | ![]() ![]() | Phonix Lubeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-08-2023 12:00 | Phonix Lubeck | ![]() ![]() | St Pauli II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 20-08-2023 12:00 | Eimsbutteler TV | ![]() ![]() | Phonix Lubeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 05-08-2023 11:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | Phonix Lubeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Schleswig-Holstein Winner | 1 | 23/24 |
Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 22/23 |