STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Elche U19 | Torrellano Illice CF (- 2011) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Torrellano Illice CF (- 2011) | Ontinyent CF (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Ontinyent CF (- 2019) | Petrotrest St. Petersburg (-2013) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | Petrotrest St. Petersburg (-2013) | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
02-09-2014 | Fuenlabrada | Novelda CF | - | Ký hợp đồng |
26-01-2015 | Novelda CF | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Aris Limassol | Eldense | - | Ký hợp đồng |
01-05-2016 | Eldense | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Villarreal B | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | Wisla Krakow | Legia Warszawa | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
08-09-2019 | Legia Warszawa | Al-Wahda FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2020 | Al-Wahda FC | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
15-08-2022 | Panathinaikos | Legia Warszawa | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2023 | Legia Warszawa | Lamia | - | Ký hợp đồng |
01-03-2024 | Lamia | FC Astana | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
06-05-2024 | FC Astana | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-02-2025 17:30 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-02-2025 16:00 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-01-2025 18:00 | Volos NPS | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-01-2025 13:00 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-01-2025 15:00 | Lamia | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-01-2025 17:30 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-12-2024 17:30 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-12-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-12-2024 18:30 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-11-2024 16:00 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Levadiakos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish cup winner | 1 | 22/23 |
Greek cup winner | 1 | 22 |
Polish champion | 1 | 19/20 |
Player of the season | 1 | 18 |
Striker of the Year | 1 | 17/18 |
Player of the Year | 1 | 17/18 |
Top scorer | 1 | 17/18 |