STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Queen's Park FC U17 | Queen's Park FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Queen's Park FC U20 | Queen's Park | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Queen's Park | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
12-09-2013 | Dundee United | Brechin City | - | Cho thuê |
11-10-2013 | Brechin City | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2016 | Dundee United | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Raith Rovers | York City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | York City | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dunfermline Athletic | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Falkirk | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Scotland | 29-03-2025 15:00 | Hamilton Academical | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 25-03-2025 19:45 | Greenock Morton | ![]() ![]() | Raith Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 21-03-2025 19:45 | Partick Thistle FC | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 22-02-2025 15:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 28-01-2025 19:45 | Hamilton Academical | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 25-01-2025 15:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 04-01-2025 15:00 | Ayr United | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 28-12-2024 15:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Livingston | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 20-12-2024 19:45 | Queen's Park | ![]() ![]() | Raith Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 14-12-2024 15:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 21/22 |