STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Real Estelí FC B | Real Estelí FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Real Estelí FC | Real Estelí FC B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Real Estelí FC B | Real Estelí FC | - | Ký hợp đồng |
01-03-2018 | Real Estelí FC | FK Spartaks | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
28-02-2019 | FK Spartaks | Qizilqum Zarafshon | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Qizilqum Zarafshon | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2019 | FK Spartaks | Lokomotiv Tashkent | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Lokomotiv Tashkent | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
11-03-2021 | FK Spartaks | Sputnik Rechitsa | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Sputnik Rechitsa | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2021 | FK Spartaks | Veles | - | Cho thuê |
31-01-2022 | Veles | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2022 | FK Spartaks | FK Panevezys | - | Cho thuê |
30-12-2022 | FK Panevezys | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2023 | FK Spartaks | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian champion | 1 | 23 |