STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-04-2019 | San Antonio FC Academy | San Antonio | - | Cho thuê |
29-11-2019 | San Antonio | San Antonio FC Academy | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2020 | San Antonio FC Academy | San Antonio | - | Cho thuê |
25-02-2020 | San Antonio | San Antonio FC Academy | - | Kết thúc cho thuê |
26-02-2020 | San Antonio FC Academy | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | San Antonio | Sonderjyske | 0.455M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-04-2025 12:00 | Viborg | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-03-2025 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-02-2025 13:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Vejle | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2024 16:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 15:00 | Viborg | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 14:00 | Ishoj IF | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-09-2024 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-09-2024 16:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 24 |