STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2008 | Ittihad Alexandria SC | Baladiyat El Mahalla | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Baladiyat El Mahalla | El Shorta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | El Shorta | Al Ahly FC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2019 | Al Ahly FC | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
29-09-2022 | El Gounah | El Dakhlia SC | - | Ký hợp đồng |
19-01-2024 | El Dakhlia SC | Free player | - | Giải phóng |
18-07-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-10-2023 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-10-2023 13:00 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-07-2023 17:30 | Aswan | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-06-2023 18:30 | El Mokawloon El Arab | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-06-2023 16:00 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-05-2023 16:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-05-2023 18:30 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-05-2023 16:00 | Al Masry | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-05-2023 18:30 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-04-2023 18:30 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian champion | 5 | 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 |
Egyptian cup winner | 1 | 16/17 |
Egyptian Super Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 14 13 |
CAF Super Cup Winner | 2 | 13/14 12/13 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 13/14 |
CAF Champions League winner | 2 | 12/13 11/12 |