STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | - | Hércules CF B | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Hércules CF B | Novelda CF | - | Cho thuê |
19-04-2018 | Novelda CF | Hércules CF B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Hércules CF B | CD Roda | - | Ký hợp đồng |
08-07-2020 | CD Roda | SD Portmany | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SD Portmany | SCR Penya Deportiva | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | SCR Penya Deportiva | CD Atletico Paso | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CD Atletico Paso | Terrassa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Terrassa | SE Penya Independent | - | Ký hợp đồng |
21-07-2024 | SE Penya Independent | UD Alzira | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 18:00 | Terrassa | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 16:15 | Atletico Saguntino | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 02-12-2023 17:00 | Terrassa | ![]() ![]() | UD Alzira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 05-11-2023 11:30 | CE Europa | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 17:00 | Terrassa | ![]() ![]() | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-10-2023 16:30 | Terrassa | ![]() ![]() | Cerdanyola del Valles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 22-10-2023 10:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 16:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 01-10-2023 15:00 | Terrassa | ![]() ![]() | Torrent C.F | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 24-09-2023 09:00 | Formentera | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu