STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | SS Lazio U17 | Lazio Youth | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Lazio Youth | Feralpisalo | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Feralpisalo | Olbia | - | Cho thuê |
30-06-2020 | Olbia | Feralpisalo | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2020 | Feralpisalo | Piacenza | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Piacenza | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dordrecht | Free player | - | Giải phóng |
23-01-2024 | Free player | SD Logrones | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | SD Logrones | FC Paradiso | - | Ký hợp đồng |
11-02-2025 | FC Paradiso | FC Rànger's | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La Liga Royal Spanish Football Federation | 09-03-2024 17:00 | SD Logrones | ![]() ![]() | Teruel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 02-03-2024 17:00 | Real Sociedad B | ![]() ![]() | SD Logrones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 17-02-2024 15:00 | UE Cornella | ![]() ![]() | SD Logrones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 10-02-2024 17:00 | SD Logrones | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 04-02-2024 11:00 | FC Barcelona Atlètic | ![]() ![]() | SD Logrones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 27-01-2024 17:00 | SD Logrones | ![]() ![]() | Sabadell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 19-05-2023 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 05-05-2023 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 28-04-2023 18:00 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 17/18 |