STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2019 | Vissel Kobe U18 | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | Vissel Kobe | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Machida Zelvia | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2020 | Vissel Kobe | Yokohama FC | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Yokohama FC | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Vissel Kobe | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
23-08-2024 | Celtic FC | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-03-2025 18:45 | Portimonense | ![]() ![]() | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-03-2025 11:00 | Portimonense | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 21-02-2025 18:00 | Penafiel | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-02-2025 15:30 | Maritimo | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-12-2024 11:00 | Pacos de Ferreira | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 23-11-2024 11:00 | Portimonense | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-11-2024 14:00 | Oliveirense | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-10-2024 17:00 | Leixoes | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 28-09-2024 17:00 | Portimonense | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 13-09-2024 17:00 | SCU Torreense | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 2 | 23/24 22/23 |
Scottish league cup winner | 1 | 22/23 |
Scottish cup winner | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Japanese cup winner | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |