STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
19-01-2021 | CR Flamengo | Vissel Kobe | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2022 | Vissel Kobe | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
29-02-2024 | Vissel Kobe | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | Rheindorf Altach | Athletic Club | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Athletic Club | Rheindorf Altach | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-04-2025 22:00 | Atletico Clube Goianiense | ![]() ![]() | Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 15-03-2025 23:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Uberlandia MG | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 12-03-2025 22:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 21-02-2025 22:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | Democrata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 16-02-2025 13:00 | Democrata | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 12-02-2025 22:45 | Athletic Club | ![]() ![]() | Betim MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 05-02-2025 00:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 01-02-2025 20:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Tombense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 29-01-2025 23:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Villa Nova-MG | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2024 16:00 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 1 | 23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 21/22 |
Brazilian champion | 2 | 20 19 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
South American Champion U17 | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |