STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | AFC Unirea 1924 U19 (- 2022) | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
21-08-2014 | Academia Hagi | Wolverhampton U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | Wolves U23 | Esbjerg | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Esbjerg | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2018 | Wolves U23 | Dunarea Calarasi | - | Ký hợp đồng |
02-01-2019 | Dunarea Calarasi | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | CFR Cluj | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2021 | FC Rapid 1923 | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Rapid 1923 | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2022 | CFR Cluj | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CS Mioveni | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | FCV Farul Constanta | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2024 18:30 | FC Voluntari | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-05-2024 11:30 | FC Botosani | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-04-2024 17:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-04-2024 14:00 | FC Voluntari | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-04-2024 14:00 | FC Voluntari | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-04-2024 14:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-03-2024 15:30 | FC Voluntari | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-03-2024 15:30 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-03-2024 18:00 | FC Voluntari | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-03-2024 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 1 | 20/21 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |