STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Ansan Boogok Middle School | Bukyeong High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Bukyeong High School | Korea University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Korea University | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Seoul E-Land FC | Free player | - | Giải phóng |
22-08-2017 | Free player | Varzim | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | Varzim | Ansan Greeners FC | Unknown | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Ansan Greeners FC | Paju Citizen FC | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Paju Citizen FC | Ansan Greeners FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2021 | Ansan Greeners FC | FC Namdong | - | Cho thuê |
19-01-2022 | FC Namdong | Ansan Greeners FC | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2023 | Ansan Greeners FC | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Jeonnam Dragons | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 20-07-2024 10:00 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-07-2024 10:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 21-05-2024 10:30 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 18-05-2024 10:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-05-2024 07:30 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-04-2024 05:00 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2023 04:30 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-10-2023 04:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 07-10-2023 07:00 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu