STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Trabzonspor Youth | Trabzonspor U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Trabzonspor U16 | Trabzonspor U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Trabzonspor U17 | Trabzonspor U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Trabzonspor U18 | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Trabzonspor U19 | Trabzonspor U21 | - | Ký hợp đồng |
27-08-2014 | Trabzonspor U21 | Arsinspor | - | Cho thuê |
31-01-2015 | Arsinspor | Trabzonspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Trabzonspor U21 | Arsinspor | - | Ký hợp đồng |
15-08-2016 | Arsinspor | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | Yeni Malatyaspor | Atakas Hatayspor | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Atakas Hatayspor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
15-09-2020 | Yeni Malatyaspor | Samsunspor | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Samsunspor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Yeni Malatyaspor | Erzurum BB | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Erzurum BB | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2023 | Yeni Malatyaspor | Genclerbirligi | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Genclerbirligi | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2023 | Yeni Malatyaspor | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-04-2025 16:00 | Ankaragucu | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 17:30 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2025 10:30 | Istanbulspor | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2025 21:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-03-2025 17:30 | Amedspor | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-02-2025 17:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-01-2025 10:30 | Boluspor | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2025 17:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-01-2025 16:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Yeni Malatyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-01-2025 17:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 19/20 16/17 |
Turkish second tier champion | 1 | 19/20 |