STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | B1913 Youth | Odense Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Odense BK U19 | Middelfart G og | - | Ký hợp đồng |
17-07-2013 | Middelfart G og | Naesby | - | Ký hợp đồng |
20-07-2015 | Naesby | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
28-01-2018 | Fredericia | Viborg | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Viborg | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
16-08-2021 | Fredericia | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-06-2024 13:00 | Naestved | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-05-2024 13:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2024 17:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-04-2024 17:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-04-2024 16:30 | Helsingor | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-04-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 31-03-2024 12:00 | Helsingor | ![]() ![]() | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-03-2024 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-03-2024 18:00 | Helsingor | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-03-2024 18:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 11/12 |