STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Arroceros de Calabozo Fútbol Club | Deportivo La Guaira B | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Deportivo La Guaira B | Deportivo La Guaira | - | Ký hợp đồng |
19-07-2017 | Deportivo La Guaira | Patronato Parana | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Patronato Parana | Deportivo La Guaira | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2019 | Deportivo La Guaira | ES du Sahel | 0.438M € | Chuyển nhượng tự do |
11-03-2021 | ES du Sahel | Deportivo La Guaira | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Deportivo La Guaira | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-04-2025 15:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 15:45 | Supersport United | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 13:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-03-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | TS Galaxy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-03-2025 13:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 13:30 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-02-2025 13:30 | Magesi | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-02-2025 13:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu