STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | ![]() ![]() | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-09-2023 17:00 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-09-2023 17:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-08-2023 17:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Toto Israel | 19-08-2023 16:00 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Toto Israel | 30-07-2023 17:00 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 1 | 18/19 |
Israeli champion | 1 | 13/14 |