STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-08-2010 | GNK Dinamo Zagreb Youth | NK Zagreb Youth | - | Cho thuê |
18-01-2011 | NK Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2011 | GNK Dinamo Zagreb Youth | NK HASK Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
09-08-2012 | NK HASK Zagreb U17 | NK Inker U17 | - | Ký hợp đồng |
06-02-2014 | Free player | NK Varazdin U19 | - | Ký hợp đồng |
13-08-2014 | NK Varazdin U19 | Free player | - | Giải phóng |
06-11-2014 | Free player | MSV Duisburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | MSV Duisburg U19 | Free player | - | Giải phóng |
11-02-2016 | Free player | NK HASK Zagreb | - | Ký hợp đồng |
21-02-2016 | NK HASK Zagreb | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | NK Varteks Varazdin | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
20-08-2020 | HNK Gorica | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
20-01-2021 | FC Lviv | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
23-08-2021 | NK Varteks Varazdin | ACR Messina | - | Ký hợp đồng |
31-10-2022 | ACR Messina | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2023 | Free player | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Beroe Stara Zagora | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Borac Banja Luka | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Hapoel Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2025 | Free player | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 17-07-2024 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bosnia và Herzegovina | 13-03-2024 16:30 | Sarajevo | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 18-10-2023 17:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Sarajevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:30 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 18:30 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23-04-2023 17:00 | Levski Sofia | ![]() ![]() | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 23/24 |
Croatian Second League Champion | 1 | 18/19 |