STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-08-2012 | Kozármisleny FC Youth | ETO FC Győr Youth | - | Ký hợp đồng |
13-08-2013 | ETO FC Győr Youth | Pécsi MFC U17 | - | Ký hợp đồng |
12-08-2015 | Pécsi MFC U17 | Pécsi MFC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Pécsi MFC U19 | Pecsi MFC | - | Ký hợp đồng |
26-07-2017 | Pecsi MFC | Kozarmisleny SE | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | Kozarmisleny SE | Szentlorinc SE | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Szentlorinc SE | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Nyiregyhaza | Szolnoki MAV FC | - | Ký hợp đồng |
03-07-2022 | Szolnoki MAV FC | Kazincbarcika | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Kazincbarcika | Szentlorinc SE | - | Ký hợp đồng |
21-01-2025 | Szentlorinc SE | Pecsi MFC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Hungary | 29-02-2024 12:00 | Szentlorinc SE | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 21-05-2023 17:45 | Kazincbarcika | ![]() ![]() | Szentlorinc SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 14-05-2023 15:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 07-05-2023 15:00 | Kazincbarcika | ![]() ![]() | Gyirmot SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 30-04-2023 15:00 | Szeged Csanad | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 26-04-2023 16:00 | Pecsi MFC | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu