STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Radnicki Pirot | GFK Jasenica Smederevska Palanka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | GFK Jasenica Smederevska Palanka | Radnicki Pirot | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Radnicki Pirot | GFK Tabane | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | GFK Tabane | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
14-07-2018 | Jagodina | Radnicki Pirot | - | Ký hợp đồng |
10-07-2020 | Radnicki Pirot | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Novi Pazar | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Radnicki Nis | - | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Radnicki 1923 Kragujevac | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Radnicki Nis | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 17:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 10-03-2024 13:00 | FC Struga | ![]() ![]() | AP Brera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 24-02-2024 13:00 | FC Struga | ![]() ![]() | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-12-2023 16:00 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Serbia | 06-12-2023 17:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-11-2023 14:00 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-11-2023 16:00 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 05-11-2023 18:30 | FK Vozdovac Beograd | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 1 | 23/24 |