STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | CS Corvinul 2005 Hunedoara (- 2008) | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Fotbal Club FCSB | FC Gloria Buzau (1971 - 2016) | - | Cho thuê |
29-06-2008 | FC Gloria Buzau (1971 - 2016) | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Fotbal Club FCSB | FCSB II (-2023) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FCSB II (-2023) | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Fotbal Club FCSB | Victoria Branesti (- 2012) | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Victoria Branesti (- 2012) | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | Fotbal Club FCSB | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FC Otelul Galati | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | FCV Farul Constanta | Delta Tulcea | - | Ký hợp đồng |
03-07-2013 | Delta Tulcea | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
25-07-2015 | FC Rapid 1923 | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
17-08-2016 | Ethnikos Achnas FC | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | Pafos FC | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
19-08-2020 | FC Rapid 1923 | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | CS Mioveni | Minaur Baia Mare | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Minaur Baia Mare | Metaloglobus | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Metaloglobus | Free player | - | Giải phóng |
31-08-2024 | Free player | Budoni | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 30-09-2023 08:00 | ACS Dumbravita | ![]() ![]() | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 29-08-2023 16:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 05-08-2023 08:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu