STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | NK Kolpa | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Koper | Maribor | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Maribor | ND Gorica | - | Ký hợp đồng |
01-08-2012 | ND Gorica | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | SK Beveren | Free player | - | Giải phóng |
14-10-2013 | Free player | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
15-08-2014 | 1. FC Saarbrücken | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Floriana F.C. | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Birkirkara FC | Free player | - | Giải phóng |
15-10-2017 | Free player | FSV Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FSV Frankfurt | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Tarxien Rainbows F.C | Santa Lucia FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Santa Lucia FC Reserves | Gudja United | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | Gudja United | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese cup winner | 1 | 23/24 |
Slovenian champion | 2 | 10/11 08/09 |
Slovenian cup winner | 1 | 10 |