Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
8f6715d670362895efa52f69ebc63bc4.webp
Cầu thủ:
Damir Hadzic
Quốc tịch:
Slovenia
7e0eabe4cf4a28d4206d233091149487.webp
Cân nặng:
79 Kg
Chiều cao:
188 cm
Tuổi:
41  (1984-10-01)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
DC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2008NK Publikum CeljeND PrimorjeFreeKý hợp đồng
30-06-2009ND PrimorjeFC Koper-Ký hợp đồng
12-01-2016FC KoperNK Publikum CeljeFreeKý hợp đồng
30-06-2017NK Publikum CeljeNK Kras RepenFreeKý hợp đồng
09-07-2018NK Kras RepenFC KoperUnknownKý hợp đồng
09-08-2020FC KoperNK Izola-Ký hợp đồng
16-08-2021NK IzolaJadran Dekani-Ký hợp đồng
31-12-2021Jadran Dekani--Giải nghệ
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Damir Hadzic - Kèo nhà cái

Hot Leagues