STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Gloria Bistrita U19 | CF Gloria Bistrita (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2009 | CF Gloria Bistrita (- 2015) | Delta Tulcea | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Delta Tulcea | CF Gloria Bistrita (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | CF Gloria Bistrita (- 2015) | FCM Targu Mures | - | Cho thuê |
29-06-2010 | FCM Targu Mures | CF Gloria Bistrita (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2013 | CF Gloria Bistrita (- 2015) | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
06-09-2015 | Pandurii Targu Jiu | FC Dinamo 1948 | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2016 | FC Dinamo 1948 | Getafe | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Getafe | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | FC Dinamo 1948 | Anzhi Makhachkala | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2018 | Anzhi Makhachkala | Krylya Sovetov | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
01-10-2020 | Krylya Sovetov | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
27-08-2021 | FC Dinamo 1948 | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
04-09-2022 | Ponferradina | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | UTA Arad | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-04-2025 12:30 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-03-2025 13:30 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | MTK Budapest | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-03-2025 17:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 13:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-02-2025 14:30 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-02-2025 19:00 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2025 18:30 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-02-2025 13:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 16:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-12-2024 15:45 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |