STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Akademisk Boldklub Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Akademisk Boldklub Youth | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AB Akademisk | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Aalborg | Panathinaikos | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2017 | Panathinaikos | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Zurich | Vitesse Arnhem | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2019 | Vitesse Arnhem | Aalborg | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Aalborg | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Ferencvarosi TC | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
31-08-2024 | Aalborg | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Silkeborg | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-04-2025 12:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-03-2025 12:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-03-2025 16:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Lyngby | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-03-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 08-12-2024 14:30 | Silkeborg | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-11-2024 18:10 | Midtjylland | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-11-2024 18:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-10-2024 17:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 1 | 22/23 |
Swiss cup winner | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Danish champion | 1 | 13/14 |
Danish Cup Winner | 1 | 13/14 |