STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC VSS Kosice B (2005 - 2017) | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
27-01-2014 | SL Benfica B | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | NAC Breda | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Sturm Graz | FC Copenhagen | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | FC Copenhagen | Austria Vienna | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Austria Vienna | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | FC Copenhagen | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
29-06-2020 | APOEL Nicosia | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2020 | FC Copenhagen | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
25-07-2021 | Qarabag | Abha | - | Ký hợp đồng |
12-09-2024 | Abha | Jedinstvo UB | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Jedinstvo UB | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 22-12-2024 12:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Tekstilac | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-12-2024 15:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-12-2024 15:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 12:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-11-2024 13:55 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 12:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-11-2024 17:30 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 25-10-2024 16:30 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 19-10-2024 16:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 06-10-2024 19:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 17/18 16/17 |
Danish champion | 1 | 16/17 |
Danish Cup Winner | 1 | 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |