STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Aarhus GF Youth | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Aarhus AGF U19 | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Aarhus AGF | Zenit St. Petersburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | Zenit St. Petersburg | Feyenoord | 0.2M € | Cho thuê |
30-11-2010 | Feyenoord | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Zenit St. Petersburg | Aalborg | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Aalborg | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2012 | Zenit St. Petersburg | SC Freiburg | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2012 | SC Freiburg | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2013 | Zenit St. Petersburg | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VfL Bochum 1848 | FC Vestsjaelland | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | FC Vestsjaelland | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Lyngby | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
03-01-2021 | AC Horsens | Brondby IF | 0.169M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2022 | Brondby IF | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
06-03-2023 | Fremad Amager | Free player | - | Giải phóng |
05-04-2023 | - | Holbaek | - | Ký hợp đồng |
01-07-2023 | Holbaek | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Bronshoj | Holbaek | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Holbaek | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-05-2023 16:30 | Fremad Amager | ![]() ![]() | Nykobing FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 20/21 |
Russian champion | 1 | 10 |
Russian cup winner | 1 | 10 |
Under-21 Arla Talent | 1 | 07/08 |