STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2004 | Seiryo High School | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
31-01-2007 | Nagoya Grampus | Montedio Yamagata | - | Cho thuê |
30-01-2009 | Montedio Yamagata | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2009 | Nagoya Grampus | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | Kyoto Sanga | Sagan Tosu | - | Cho thuê |
30-01-2012 | Sagan Tosu | Kyoto Sanga | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2012 | Kyoto Sanga | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | Sagan Tosu | Ulsan HD FC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Ulsan HD FC | Sagan Tosu | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2021 | Sagan Tosu | Tochigi SC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Tochigi SC | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Zweigen Kanazawa FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Nhật Bản | 13-03-2024 09:30 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-03-2024 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-02-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-10-2023 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-09-2023 10:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-09-2023 09:00 | Iwaki FC | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-09-2023 09:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-08-2023 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-08-2023 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-08-2023 09:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Asian Cup participant | 1 | 14/15 |
East Asia Champion | 1 | 12/13 |
J. League Best XI | 1 | 12 |
Top scorer | 1 | 10/11 |
Olympics participant | 1 | 07/08 |