STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | DKS Dobre Miasto | Sokol Ostroda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Sokol Ostroda | Drweca Nowe Miasto Lubawskie | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Drweca Nowe Miasto Lubawskie | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Wigry Suwalki | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
29-08-2010 | Jagiellonia Bialystok | OKS Stomil Olsztyn | - | Cho thuê |
30-12-2010 | OKS Stomil Olsztyn | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2011 | Jagiellonia Bialystok | Slask Wroclaw | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Slask Wroclaw | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
04-08-2016 | Eintracht Braunschweig | SC Freiburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | SC Freiburg | 1. FC Union Berlin | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | 1. FC Union Berlin | FC Augsburg | - | Ký hợp đồng |
21-07-2023 | FC Augsburg | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
12-02-2024 | Ankaragucu | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-04-2025 18:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-03-2025 17:00 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2025 19:15 | Widzew lodz | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-03-2025 16:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-02-2025 17:00 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-02-2025 16:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-02-2025 13:45 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-02-2025 13:45 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-01-2025 19:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-12-2024 16:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |
Polish Super Cup winner | 1 | 12/13 |
Polish champion | 1 | 11/12 |
Polish cup winner | 1 | 09/10 |