STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | SD Amorebieta U19 | SD Amorebieta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | SD Amorebieta | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Athletic Club | FC Cartagena | - | Cho thuê |
29-06-2010 | FC Cartagena | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Athletic Club | Elche | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Elche | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
23-07-2018 | Athletic Club | SD Huesca | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SD Huesca | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2019 | Athletic Club | Getafe | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Getafe | Eibar | - | Ký hợp đồng |
06-09-2022 | Eibar | SD Amorebieta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SD Amorebieta | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-05-2024 16:30 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-05-2024 12:00 | Eibar | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-04-2024 14:15 | Burgos CF | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-04-2024 12:00 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-04-2024 19:00 | Levante | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-04-2024 18:30 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-03-2024 12:00 | AD Alcorcon | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 24-03-2024 13:00 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | Sporting Gijon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-03-2024 19:30 | Andorra CF | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-03-2024 19:30 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 09/10 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 12/13 |