STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | St. Johnstone FC Youth | Celtic FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Celtic FC Youth | Celtic U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Celtic U17 | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Hibernian FC U20 | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | Hibernian | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Saint Johnstone | Free player | - | Giải phóng |
16-10-2023 | Free player | Inverness | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Inverness | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Dundee United | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Scotland | 14-03-2025 19:45 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 25-02-2025 19:45 | Hamilton Academical | ![]() ![]() | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 22-02-2025 15:00 | Dunfermline Athletic | ![]() ![]() | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 15-02-2025 15:00 | Livingston | ![]() ![]() | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 09-02-2025 12:30 | Aberdeen | ![]() ![]() | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 05-02-2025 19:35 | Dunfermline Athletic | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 01-02-2025 15:00 | Dunfermline Athletic | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 25-01-2025 15:10 | Airdrie United | ![]() ![]() | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 18-01-2025 15:00 | Dunfermline Athletic | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 21-12-2024 15:00 | Greenock Morton | ![]() ![]() | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Scottish cup winner | 2 | 20/21 13/14 |
Scottish league cup winner | 1 | 20/21 |