STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Club Deportivo Maipú U20 | Godoy Cruz U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Godoy Cruz U20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Estudiantes La Plata | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Estudiantes La Plata | Benfica | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
08-02-2012 | Benfica | Estudiantes La Plata | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Estudiantes La Plata | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2015 | Benfica | Valencia CF | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Valencia CF | River Plate | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2024 | River Plate | Estudiantes La Plata | - | Ký hợp đồng |
02-01-2025 | Estudiantes La Plata | River Plate | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-04-2025 00:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 30-03-2025 00:00 | River Plate | ![]() ![]() | Rosario Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-03-2025 19:00 | Deportivo Riestra | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Argentina | 05-03-2025 23:00 | River Plate | ![]() ![]() | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-03-2025 22:15 | River Plate | ![]() ![]() | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 23-02-2025 00:30 | San Martin San Juan | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 16-02-2025 22:15 | River Plate | ![]() ![]() | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-02-2025 01:15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-02-2025 23:15 | River Plate | ![]() ![]() | CA Independiente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-02-2025 20:00 | San Lorenzo | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Copa de la Liga Profesional | 1 | 23/24 |
Argentinian champion | 3 | 23 21 10 |
Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 22/23 |
Campeón Supercopa Argentina | 2 | 19/20 17/18 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 19 10 |
Argentinian Cup Winner | 2 | 18/19 16/17 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Copa Libertadores winner | 2 | 17/18 08/09 |
Champions League participant | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 15 |
Portuguese champion | 2 | 14/15 13/14 |
Portuguese cup winner | 1 | 14 |
World Cup runner-up | 1 | 14 |
Footballer of the Year | 1 | 14 |
Portuguese league cup winner | 2 | 13/14 11/12 |
Europa League runner-up | 2 | 13/14 12/13 |
Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |