STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 20-05-2024 13:30 | Koln (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 04-05-2024 12:00 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 13-04-2024 12:00 | Bayer Leverkusen (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-02-2024 17:30 | RB Leipzig (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 11-02-2024 13:00 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 04-02-2024 17:30 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | SGS Essen W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 31-01-2024 20:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | FC Rosengard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 25-01-2024 20:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-12-2023 13:00 | SC Freiburg (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 18-11-2023 11:00 | Nurnberg (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu