STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-08-2008 | NK Hrvatski Dragovoljac Youth | NK Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | NK Zagreb Youth | NK Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
27-02-2013 | NK Zagreb U17 | NK Spansko Zagreb | - | Ký hợp đồng |
16-01-2015 | NK Spansko Zagreb | NK Sloga Brezje | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | NK Sloga Brezje | SV Solvay Freiburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Solvay Freiburg | Freiburger FC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2020 | Bahlinger | Free player | - | Giải phóng |
14-07-2020 | Freiburger FC | Bahlinger | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Bahlinger | GOSK Gabela | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | FC 08 Homburg | ![]() ![]() | Bahlinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-12-2023 18:00 | Astoria Walldorf | ![]() ![]() | Bahlinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-12-2023 13:10 | Bahlinger | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-11-2023 13:00 | Bahlinger | ![]() ![]() | TSG Balingen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | Bahlinger | ![]() ![]() | SG Barockstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 12:00 | Bahlinger | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 07-10-2023 12:00 | Bahlinger | ![]() ![]() | Stuttgarter Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-10-2023 12:00 | TSV Steinbach Haiger | ![]() ![]() | Bahlinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 12:00 | Bahlinger | ![]() ![]() | FSV Mainz 05 (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 23-09-2023 12:00 | Hessen Kassel | ![]() ![]() | Bahlinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu