STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-08-2023 | Horoya AC | CS Sfaxien | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2025 | CS Sfaxien | ES Mostaganem | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Olympic CAF | 07-07-2023 17:00 | Mali U23 | ![]() ![]() | Guinea U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic CAF | 04-07-2023 17:00 | Egypt U23 | ![]() ![]() | Guinea U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic CAF | 30-06-2023 20:00 | Guinea U23 | ![]() ![]() | Ghana U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic CAF | 27-06-2023 17:00 | Congo U23 | ![]() ![]() | Guinea U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu